English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: KI

kikì ảokì binhkì cạch
kĩ càngkì cọkì côngki cóp
ki cóp cho cọp nó xơikì cụckì cựukì dị
kì diệukí giảkì hạnkí hiệu
kì họpkì kèokí kếtkì khôi
kì lạkì líki lôkỉ luật
kỉ lụckì lươngkĩ năngkĩ nghệ
kì nghỉkỉ nguyênkí nhậnkị nhật
kỉ niệmkĩ nữkì quặckì quái
kì quankị sĩkí sinhkí sinh trùng
kĩ sưkí tênkì thậtkì thi
kì thủkĩ thuậtkĩ thuật viênkì tích
kí tựkí túc xákí ứckỉ vật
kì vĩkì vọngkỉ yếukì đà
kiakia kìakia màkích
kích báckịch bảnkịch bản phimkịch câm
kích cầukịch chiếnkích cỡkịch cỡm
kích dụckịch hóakích hoạtkịch liệt
kịch múakịch ngắnkịch nóikịch phát
kịch sĩkích thíchkích thích tốkịch thơ
kích thướckịch tínhkích tốkịch trường
kịch vuikích độngkiêmkiêm ái
kiếm ănkiếm cháckiềm chếkiểm chứng
kiếm chuyệnkiếm cớkiếm củikiếm cung
kiểm dịchkiêm dụngkiểm duyệtkiếm hiệp
kiềm hóakiểm họckiềm kếkiếm khách
kiểm lâmkiếm lờikiểm nghiệmkiêm nhiệm
kiểm phiếukiểm sátkiểm sát trưởngkiểm soát
kiểm soát viênkiếm sốngkiểm thảokiếm thuật
kiềm thúckiêm tínhkiềm toảkiêm toàn
kiểm toán viênkiểm trakiểm tukiệm ước
kiểm điểmkiểm địnhkiếm đườngkiên
kiến cánhkiện cáokiên chíkiên cố
kiên cườngkiên dũngkiên gankiến giải
kiện hàngkiến hiệukiện khangkiền khôn
kiến lậpkiến lửakiên nghịkiên nhẫn
kiện nhikiến quốckiên quyếtkiên tâm
kiến tạokiến tậpkiến thiếtkiến thức
kiên tínkiện toànkiên trìkiên trinh
kiến trúckiến trúc sưkiên trungkiện tụng

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: