English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: KI

kiện tướngkiến vănkiên địnhkiến đỏ
kiêngkiêng cữkiêng dèkiêng khem
kiêng kịkiêng nểkiếpkiếp người
kiếp saukiếp sốngkiếtkiết cú
kiệt lựckiệt quệkiệt sứckiệt tác
kiết xáckiệt xuấtkiêukiều bào
kiếu bệnhkiêu binhkiểu cáchkiêu căng
kiều cưkiều dânkiểu dángkiều diễm
kiêu hãnhkiểu hìnhkiều hốikiêu hùng
kiêu kiêukiêu kỳkiều mạchkiểu mẫu
kiêu ngạokiều nhikiều nươngkiểu sức
kiếu từkilôkilometkim
kim anhkim bản vịkim bảngkim cải
kìm chânkim chikim chỉ namkim cổ
kim cúckim cươngkim gămkim giây
kìm giữkìm hãmkim hoảkim hoàn
kim hônkìm kẹpkim khíkim lan
kim loạikim loại quýkim mã ngọc đườngkim móc
kim mônkìm nénkim ngạchkim ngân
kim ngọckim nhũkim ôkim ốc
kim phongkim thoakim thuộckim thượng
kim tiêmkim tiềnkim tinhkim tự tháp
kim tuyếnkim đankim đồngkimono
kínkín miệngkín mítkín nhẽ
kín nhiệmkín tiếngkín đáokinh
kính áikính ảnhkinh bổnkính cẩn
kính chàokính chúckính cổkinh cụ
kính cửakinh dịkinh doanhkinh hãi
kính hiển vikính hiển vi điện tửkinh hoàngkinh hồn
kinh kệkinh khiếpkinh khủngkinh kịch
kính lãokinh luânkính lúpkính mát
kính mếnkính nểkinh ngạckình nghê
kinh nghiệmkình ngưkinh nguyệtkinh nhật tụng
kính nhườngkinh niênkinh phíkinh phong
kính phụckinh quakính quang phổkinh quyền
kính râmkinh sợkinh sưkinh tài
kính tặngkinh tếkinh tế họckinh tế thị trường
kinh thànhkính thiênkính thiên vănkính thưa
kính thuốckính tiềm vọngkinh tởmkính trọng
kinh truyệnkinh tuyếnkinh vĩkinh viện

Prev123Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: