English to Vietnamese
Search Query: grandmothers
Probably related with:
English | Vietnamese |
grandmothers
|
bà cụ ; bà tôi ; bà ; cụ bà ; những bà cụ ; những bà mẹ ; những người bà ; truyền ;
|
grandmothers
|
bà cụ ; bà tôi ; bà ; cụ bà ; những bà cụ ; những bà mẹ ; những người bà ; truyền ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
grandmother
|
* danh từ
- bà * ngoại động từ - nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet