English to Vietnamese
Search Query: goats
Probably related with:
English | Vietnamese |
goats
|
bọn dê ; con dê ; dê cái ; dê ; dê đực ; go ; những con dê ; trôi sông ; đàn dê ;
|
goats
|
bọn dê ; con dê ; dê cái ; dê ; dê đực ; go ; những con dê ; đàn dê ; đê ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
billy-goat
|
* danh từ
- dê đực |
goat-herd
|
* danh từ
- người chăn dê |
goat-sucker
|
* danh từ
- (động vật học) cú muỗi |
goatee
|
* danh từ
- chòm râu dê |
jaal-goat
|
* danh từ
- (động vật học) dê rừng (ở Ai cập) |
mountain goat
|
* danh từ
- (động vật học) dê rừng |
nanny-goat
|
* danh từ
- con dê cái ((cũng) nanny) |
rock-goat
|
-goat) /'rɔkgout/
* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/ - (động vật học) dê rừng núi An-pơ |
goat-fish
|
* danh từ
- (đợng vật) cá phèn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet