English to Vietnamese
Search Query: geminis
Probably related with:
English | Vietnamese |
geminis
|
người có sao song sinh ;
|
geminis
|
người có sao song sinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
gemini
|
* danh từ
- (tử vi) cung song sinh - người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh |
gemini
|
cung song tử ; cung ; của gemini giới thiệu ; gemini giới thiệu ; hiện gemini ; song tử ; song tử đấy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet