English to Vietnamese
Search Query: fumes
Probably related with:
English | Vietnamese |
fumes
|
hơi xăng đấy ; khói ; lết ; nguyên liệu ; tiêu ;
|
fumes
|
hơi xăng đấy ; khói ; lết ; nguyên liệu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fumes; exhaust; exhaust fumes
|
gases ejected from an engine as waste products
|
May related with:
English | Vietnamese |
fume-off
|
* danh từ
- sự bốc khói; sự bùng cháy |
fume-proof
|
* tính từ
- không để lọt khói |
fume-resistant
|
* tính từ
- chịu khói; chống được khói |
fumed
|
* tính từ
- được hun khói |
fuming
|
* tính từ
- dễ bốc khói; nổi giận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet