English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flinching

Probably related with:
English Vietnamese
flinching
chút ngập ngừng ;
flinching
chút ngập ngừng ;

May related with:
English Vietnamese
flinch
* ngoại động từ
- (như) flench
* nội động từ
- chùn bước, nao núng
=to flinch from difficulties+ chùn bước trước khó khăn
- do dự, lưỡng lự, ngần ngại
flinch
do dự ; nao núng ; được chần chừ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: