English to Vietnamese
Search Query: envoys
Probably related with:
English | Vietnamese |
envoys
|
các phái viên mỹ từ ; đại diện ; đặc phái viên ;
|
envoys
|
các phái viên mỹ từ ; đại diện ; đặc phái viên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
envoy
|
* danh từ
- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao - công sứ !Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary - (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet