English to Vietnamese
Search Query: detox
Probably related with:
English | Vietnamese |
detox
|
cai ;
|
detox
|
cai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
detox; detoxify
|
treat for alcohol or drug dependence
|
May related with:
English | Vietnamese |
detoxicate
|
* ngoại động từ
- giải độc |
detoxication
|
* danh từ
- sự giải độc |
detoxicant
|
* danh từ
- chất giải độc, chất khử độc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet