English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chiefs

Probably related with:
English Vietnamese
chiefs
lãnh chúa ; lĩnh ; mưu trưởng ; thất đầu lĩnh ; trưởng bếp ; trưởng ; đầu lĩnh ;
chiefs
chuyên ; lãnh chúa ; lĩnh ; mưu trưởng ; thất đầu lĩnh ; trưởng bếp ; trưởng ; đầu lĩnh ;

May related with:
English Vietnamese
air chief-marshal
* danh từ
- (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)
chief executive
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
commander-in-chief
* danh từ
- tổng tư lệnh
- bộ tổng tư lệnh
* động từ
- là tổng tư lệnh
editor-in-chief
* danh từ, số nhiều editors-in-chief
- chủ bút, tổng biên tập
editors-in-chief
* danh từ, số nhiều editors-in-chief
- chủ bút, tổng biên tập
chief operator
- (Tech) điều hành trưởng
chief programmer
- (Tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng
air chief marshal
* danh từ
- thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong Không quân hoàng gia Anh
vice-chief
* danh từ
- người phó thứ nhất của thủ trưởng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: