English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cans

Probably related with:
English Vietnamese
cans
can ; chai ; cái cal này ; cái can ra ; cái thùng ; hộp ; kiê ; lon ; những cái lon mát ; sau ; thu ; thùng ;
cans
can ; chai ; cái cal này ; cái can ra ; cái thùng ; hộp ; kiê ; lon ; những cái lon mát ; thùng ;

May related with:
English Vietnamese
canned
* tính từ
- được đóng hộp
=canned goods+ đồ (được đóng hộp)
- được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
=canned music+ bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
- (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: