English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: brandi

Probably related with:
English Vietnamese
brandi
brandy ;
brandi
brandy ;

May related with:
English Vietnamese
brandy
* danh từ
- rượu branđi, rượu mạnh
!brandy blossomed nose
- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
brandied
* tính từ
- giữ được hương vị của rượu brandi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: