English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: branding

Probably related with:
English Vietnamese
branding
kèm nhãn hiệu ; nhãn hiệu ; thương hiệu ; việc xây dựng thương hiệu ; đóng dấu ;
branding
kèm nhãn hiệu ; nhãn hiệu ; thương hiệu ; việc xây dựng thương hiệu ; đóng dấu ;

May be synonymous with:
English English
branding; stigmatisation; stigmatization
the act of stigmatizing

May related with:
English Vietnamese
brand-new
-new)
/'bræn'nju:/
* tính từ
- mới toanh
dust-brand
* danh từ
- (thực vật học) bệnh nấm than
fire-brand
* danh từ
- củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở
- kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo
brand loyalty
- (Econ) Sự trung thành với nhãn hiệu
+ Sự trung thành về tâm lý đối với sự kết hợp biểu tượng của một sản phẩm có nhãn hiệu.
off-brand
* tính từ
- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn
own brand
* danh từ
- hàng dán nhãn hiệu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: