English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bombings

Probably related with:
English Vietnamese
bombings
bom ; các cuộc đánh bom ; ném bom ; rằng việc ném bom ; trái bom ; trận đánh bom ; vụ nổ bom ; vụ đánh bom ; vụ đánh bomb ; đánh bom ; đánh bomb ;
bombings
các cuộc đánh bom ; ném bom ; rằng việc ném bom ; trái bom ; trận đánh bom ; vụ nổ bom ; vụ đánh bom ; vụ đánh bomb ; đánh bom ; đánh bomb ;

May related with:
English Vietnamese
a-bomb
* danh từ
- bom nguyên tử
bomb-bay
* danh từ
- khoang để bom (trên máy bay)
bomb-disposal
* danh từ
- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ
bomb-load
* danh từ
- trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
bomb-proof
* tính từ
- chống bom
bomb-shell
* danh từ
- tạc đạn
- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))
bomb-sight
* danh từ
- máy ngắm (để) ném bom
bomb-thrower
* danh từ
- súng phóng bom
buzz-bomb
* danh từ
- (quân sự) phi pháo
carpet-bomb
* động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm
depth-bomb
-charge)
/'depθtʃɑ:dʤ/
* danh từ
- (hàng hải) bom phá tàu ngầm
dive-bomb
* động từ
- bổ nhào xuống, ném bom
drop-bomb
* danh từ
- quả bom
fire-bomb
* danh từ
- bom cháy
flying bomb
* danh từ
- bom bay
- máy bay không người lái mang đầu đạn
frag bomb
* danh từ
- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
fragmentation bomb
* danh từ
- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
fusion-bomb
* danh từ
- bom hydrô
gas-bomb
* danh từ
- bom hơi độc
h-bomb
* danh từ
- bom hyddro, bom khinh khí
hydrogen bomb
* danh từ
- bom H, bom hyddrô, bom khinh khí
plastic bomb
* danh từ
- bom plattic
skip-bomb
* động từ
- (quân sự) bay là là để ném bom
smoke-bomb
* danh từ
- bom khói, bom hoả mù
stink-bomb
* danh từ
- bom hơi thối
time-bomb
* danh từ
- bom nổ chậm
bomb out
- (Tech) bị hư tống ra
atom bomb
- bom nguyên tử
atom-bomb
* ngoại động từ
- ném bom nguyên tử
atomic bomb
- bom nguyên tử
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: