English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bins

Probably related with:
English Vietnamese
bins
cái thùng ; rác ; vậy ;
bins
cái thùng ; rác ;

May related with:
English Vietnamese
ash-bin
* danh từ
- (như)[ash can]
- (như) ash-box
loony-bin
* danh từ
- (từ lóng) nhà thương điên
orderly bin
* danh từ
- sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
rubbish-bin
* danh từ
- thùng rác
coal-bin
* danh từ
- thùng than
litter-bin
* danh từ
- thùng rác, sọt rác
pedal bin
* danh từ
- thùng rác có bàn đạp để mở nắp thường để trong bếp
waste-bin
* danh từ
- sọt giấy vụn, sọt rác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: