English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: benefits

Probably related with:
English Vietnamese
benefits
các khoản trợ cấp phúc lợi ; các khoản trợ cấp ; các lợi ích ; các quyền lợi của ; các quyền lợi ; các ích lợi ; cái lợi ; cái lợi đó ; có khoản ; có lợi ; có lợi ích ; có quyền lợi ; có quyền ; có tiền ; cấp ; giúp ích ; hưởng lợi ; kết quả có lợi ; lơ ; lơ ̣ i ; lơ ̣ ; lại lợi ích ; lợi lộc ; lợi nhuận ; lợi về ; lợi ; lợi ích cho ; lợi ích của ; lợi ích về ; lợi ích ; mang lại lợi ích cho những ; nguồn lợi ích ; nhiều lợi ích ; như tiện ích ; những khoản ; những lợi ích to lớn cho ; những lợi ích ; những phúc lợi của khối ; những quyền lợi ; phúc lợi ; quyền lợi ; song ; sẽ có lợi ; sẽ giúp ích nhiều cho ; sẽ được hưởng lợi ; tiền trợ cấp ; tiện ích ; trợ cấp ; vì lợi ích ; về lợi ích ; ân huệ ; ích của nó thì ; ích của nó ; ích lợi ; ích ; đem lại lợi ích cho ; được hưởng lợi ; được hưởng lợi ích ; ̣ lơ ; ̣ lơ ̣ i ; ̣ lơ ̣ ;
benefits
các khoản trợ cấp ; các lợi ích ; các quyền lợi của ; các quyền lợi ; các ích lợi ; cái lợi ; cái lợi đó ; có khoản ; có lợi ; có quyền lợi ; có quyền ; có tiền ; cấp ; giúp ích ; hưởng lợi ; kết quả có lợi ; lơ ; lại lợi ích ; lợi lộc ; lợi nhuận ; lợi về ; lợi ; lợi ích cho ; lợi ích của ; lợi ích về ; lợi ích ; nguồn lợi ích ; nhiều lợi ích ; như tiện ích ; những khoản ; những lợi ích ; những phúc lợi của khối ; những quyền lợi ; phúc lợi ; quyền lợi ; song ; sẽ có lợi ; sẽ giúp ích nhiều cho ; sẽ được hưởng lợi ; tiện ích ; trợ cấp ; vì lợi ích ; về lợi ích ; ân huệ ; ích của nó thì ; ích của nó ; ích lợi ; ích ; đem lại lợi ích cho ; được hưởng lợi ; ưu ;

May related with:
English Vietnamese
benefit-club
-club)
/'benifit'klʌb/
* danh từ
- hội tương tế
benefit-society
-club)
/'benifit'klʌb/
* danh từ
- hội tương tế
fringe-benefit
* danh từ
- phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài
sick-benefit
* danh từ
- tiền trợ cấp ốm đau
strike benefit
* danh từ
- trợ cấp đình công
benefit-cost ratio
- (Econ) Tỷ số chi phí-lợi ích.
+ Xem COST-BENEFIT ANALYSIS.
benefit-cost analysis
- (Econ) Phân tích lợi ích chi phí.
+ Xem COST-BENEFIT ANALYSIS.
benefit principle
- (Econ) Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.
+ Một lý thuyết truyền thống về ĐÁNH THUẾ cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.
cost - benefit analysis
- (Econ) Phân tích chi phí - lợi ích.
+ Khung khái niệm để đánh giá các dự án đầu tư trong khu vực chính phủ, mặc dù nó có thể được mở rộng sang bất cứ dự án khu vực tư nhân nào.
fiscal walfare benefits
- (Econ) Lợi ích phúc lợi thuế khoá.
+ Xem TAX EXPENDITURES
fringe benefit
- (Econ) Phúc lợi phi tiền tệ.
+ Tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.
housing benefit
- (Econ) Lợi nhuận nhà ở.
+ Xem BEVERIDGE REPORT.
means tested benefits
- (Econ) Trợ cấp theo mức trung bình.
+ Là những trợ cấp mà chỉ có thể nhận được nếu như thu nhập của người xin được hưởng trợ cấp đó thấp hơn một giá trị nhất định.
social benefit
- (Econ) Lợi ích xã hội.
+ Tổng những lợi ích đạt được từ một hành động hoặc một dự án dành cho bất kỳ người nào.
supplementary benefit
- (Econ) Trợ cấp bổ sung.
+ Khoản thanh toán duy trì thu nhập mà đã có lúc tạo thành một phần của hệ thống an sinh xã hội của Anh quốc. Các khoản thanh toán được trả cho những người không có việc làm đồng thời không đi học chính quy và những người mà nguồn lực tài chính của họ ít hơn một mức tính toán về nhu cầu.
unemployment benefit
- (Econ) Trợ cấp thất nghiệp.
+ Khoản thanh toán cho một cá nhân thất nghiệp.
child benefit
* danh từ
- trợ cấp nuôi con
cost benefit
- thuộc ngữ
cost-benefit
- (ktế) quan hệ vốn lãi
sickness benefit
* danh từ
- trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: