English to Vietnamese
Search Query: battled
Probably related with:
English | Vietnamese |
battled
|
chiến đấu với ; chiến đấu ; kiên đấu tranh ; phải chiến đấu chống lại ; tranh ; với ; đã chiến đấu với ; đã phải chiến đấu với ;
|
battled
|
chiến đấu với ; chiến đấu ; kiên đấu tranh ; phải chiến đấu chống lại ; tranh ; đã chiến đấu với ; đã phải chiến đấu với ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
battle
|
* danh từ
- trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet