English to Vietnamese
Search Query: barrels
Probably related with:
English | Vietnamese |
barrels
|
họ thấy ; khối ; nòng ; phuy ; phát ; thùng dầu ; thùng rượu ; thùng ; viên đạn ; đạn ;
|
barrels
|
họ thấy ; khối ; nòng ; phuy ; phát ; thùng dầu ; thùng rượu ; thùng ; viên đạn ; đạn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
barrel-head
|
* danh từ
- mặt thùng, đáy thùng |
barrel-house
|
-shop)
/'bærəlʃɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu |
barrel-organ
|
* danh từ
- (âm nhạc) đàn thùng |
barrel-roll
|
* danh từ
- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc) |
barrel-shaped
|
-shaped)
/'bærəlʃeipt/ * tính từ - hình thùng |
barrel-shop
|
-shop)
/'bærəlʃɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu |
barrelled
|
-shaped)
/'bærəlʃeipt/ * tính từ - hình thùng |
double-barrel
|
* danh từ
- súng hai nòng |
drum-barrel
|
* danh từ
- tang trống |
barrel antenna
|
- (Tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương
|
barrel organ
|
* danh từ
- (nhạc) đàn hộp (có tay quay) |
crack-barrel
|
* tính từ
- thôn dã |
gun-barrel
|
* danh từ
- nòng súng |
pork-barrel
|
* danh từ
- tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet