English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: barren

Best translation match:
English Vietnamese
barren
* tính từ
- cằn cỗi (đất)
- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)
- không đem lại kết quả
=barren efforts+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
- khô khan (văn)
* danh từ
- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

Probably related with:
English Vietnamese
barren
chai ; cằn cỗi ; hiếm muộn chuyện sinh đẻ ; hoang dã ; khô cằn ; khô khan ; son sẻ ; thì chai ; vùng đất cằn cỗi ;
barren
chai ; cằn cỗi ; hiếm muộn chuyện sinh đẻ ; khô cằn ; khô khan ; son sẻ ; thì chai ; đờn bà son ;

May be synonymous with:
English English
barren; waste; wasteland
an uninhabited wilderness that is worthless for cultivation
barren; bare; bleak; desolate; stark
providing no shelter or sustenance
barren; destitute; devoid; free; innocent
completely wanting or lacking

May related with:
English Vietnamese
barrenness
* danh từ
- sự cằn cỗi
- sự không sinh đẻ
- sự khô khan ((văn học))
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: