English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: barging

Probably related with:
English Vietnamese
barging
xông ;
barging
xông ;

May related with:
English Vietnamese
barge
* danh từ
- sà lan
- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
- thuyền rỗng
- thuyền mui
* nội động từ
- barge in xâm nhập, đột nhập
- barge into (against) xô phải, va phải
* ngoại động từ
- chở bằng thuyền
bargee
* danh từ
- người coi sà lan
- người thô lỗ, người lỗ mãng
!lucky bargee
- (xem) lucky
!to swear like a bargee
- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: