English to Vietnamese
Search Query: barging
Probably related with:
English | Vietnamese |
barging
|
xông ;
|
barging
|
xông ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
barge
|
* danh từ
- sà lan - xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến) - thuyền rỗng - thuyền mui * nội động từ - barge in xâm nhập, đột nhập - barge into (against) xô phải, va phải * ngoại động từ - chở bằng thuyền |
bargee
|
* danh từ
- người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet