English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aus

Probably related with:
English Vietnamese
aus
đuổi ra ;
aus
đuổi ra ;

May related with:
English Vietnamese
au pair
* tính từ
- trao đổi (con cho ăn học...)
au revoir
* phó từ
- chào tạm biệt
café au lait
* danh từ
- cà phê sữa
au fait
* tính từ
- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
au fond
* phó từ
- về cơ bản
au gratin
* phó từ
- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn
vol-au-vent
* danh từ
- món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: