English to Vietnamese
Search Query: aisles
Probably related with:
English | Vietnamese |
aisles
|
dãy hành lang ; xuất phát từ quan điểm ;
|
aisles
|
dãy hành lang ; xuất phát từ quan điểm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
aisle
|
* danh từ
- cánh, gian bên (trong giáo đường) - lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet