English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: airy

Best translation match:
English Vietnamese
airy
* tính từ
- ở trên cao
- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
- vô hình, hư không
- mỏng nhẹ (tơ, vải...)
- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
- vui, vui nhộn
=airy laughter+ tiếng cười vui
- thảnh thơi, thoải mái, ung dung
=an airy manner+ tác phong thoải mái
- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
=airy promises+ những lời hứa hão

May be synonymous with:
English English
airy; aired
open to or abounding in fresh air
airy; impractical; laputan; visionary; windy
not practical or realizable; speculative
airy; aerial; aeriform; aery; ethereal
characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air

May related with:
English Vietnamese
airiness
* danh từ
- sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
- sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
- sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
- sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc
airy
* tính từ
- ở trên cao
- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
- vô hình, hư không
- mỏng nhẹ (tơ, vải...)
- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
- vui, vui nhộn
=airy laughter+ tiếng cười vui
- thảnh thơi, thoải mái, ung dung
=an airy manner+ tác phong thoải mái
- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
=airy promises+ những lời hứa hão
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: