English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agitating

Probably related with:
English Vietnamese
agitating
kích động ; suy nghĩ ;
agitating
kích động ; suy nghĩ ;

May be synonymous with:
English English
agitating; agitative; provoking
causing or tending to cause anger or resentment

May related with:
English Vietnamese
agitate
* ngoại động từ
- lay động, rung động, làm rung chuyển
- khích động, làm xúc động, làm bối rối
=I found him much agitated+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
- suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
=to agitate a question in one's mind+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc
=the question had been agitated many times before+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
- agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
agitation
* danh từ
- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
- sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
- sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
- sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
agitator
* danh từ
- người khích động quần chúng, người gây phiến động
- máy trộn, máy khuấy
agitational
- xem agitation
agitative
- xem agitate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: