English to Vietnamese
Search Query: agitating
Probably related with:
English | Vietnamese |
agitating
|
kích động ; suy nghĩ ;
|
agitating
|
kích động ; suy nghĩ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
agitating; agitative; provoking
|
causing or tending to cause anger or resentment
|
May related with:
English | Vietnamese |
agitate
|
* ngoại động từ
- lay động, rung động, làm rung chuyển - khích động, làm xúc động, làm bối rối =I found him much agitated+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động) - suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận =to agitate a question in one's mind+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc =the question had been agitated many times before+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây - agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...) |
agitation
|
* danh từ
- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển - sự khích động, sự xúc động, sự bối rối - sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận - sự khích động quần chúng, sự gây phiến động |
agitator
|
* danh từ
- người khích động quần chúng, người gây phiến động - máy trộn, máy khuấy |
agitational
|
- xem agitation
|
agitative
|
- xem agitate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet