English to Vietnamese
Search Query: abrasions
Probably related with:
English | Vietnamese |
abrasions
|
xây sát ;
|
abrasions
|
xây sát ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abrasion
|
* danh từ
- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da - (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn |
abrasive
|
* tính từ
- làm trầy (da) - để cọ xơ ra - để mài mòn * danh từ - chất mài mòn |
abrase
|
* ngoại động từ
- cắt mất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet