English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abrasions

Probably related with:
English Vietnamese
abrasions
xây sát ;
abrasions
xây sát ;

May related with:
English Vietnamese
abrasion
* danh từ
- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
abrasive
* tính từ
- làm trầy (da)
- để cọ xơ ra
- để mài mòn
* danh từ
- chất mài mòn
abrase
* ngoại động từ
- cắt mất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: