English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wishful

Best translation match:
English Vietnamese
wishful
* tính từ
- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
=wishful look+ con mắt thèm muốn
!that's a piece of wishful thinking
- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật

May be synonymous with:
English English
wishful; desirous
having or expressing desire for something
wishful; aspirant; aspiring
desiring or striving for recognition or advancement

May related with:
English Vietnamese
wish-wash
* danh từ
- đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)
- câu chuyện nhạt phèo
wishful
* tính từ
- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
=wishful look+ con mắt thèm muốn
!that's a piece of wishful thinking
- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
wishing
* danh từ
- sự mong muốn, sự ao ước
- sự chúc mừng; lời chúc tụng
death-wish
* danh từ
- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người khác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: