English to Vietnamese
Search Query: whisperer
Best translation match:
English | Vietnamese |
whisperer
|
* danh từ
- người hay nói thầm, người hay thì thầm |
May related with:
English | Vietnamese |
stage whisper
|
* danh từ
- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy) - lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy |
whisperer
|
* danh từ
- người hay nói thầm, người hay thì thầm |
whispering
|
* danh từ
- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc - tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet