English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: washiness

Best translation match:
English Vietnamese
washiness
* danh từ
- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
- tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)

May related with:
English Vietnamese
washiness
* danh từ
- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
- tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)
washy
* tính từ
- loãng, nhạt, vô vị
=washy soup+ cháo loãng
=washy food+ thức ăn nhạt
=washy wine+ rượu nhạt
- nhạt, bạc thếch (màu sắc)
=a washy colour+ màu bạc thếch
- không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng
=a washy style+ văn lòng thòng nhạt nhẽo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: