English to Vietnamese
Search Query: washiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
washiness
|
* danh từ
- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...) - tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học) |
May related with:
English | Vietnamese |
washiness
|
* danh từ
- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...) - tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học) |
washy
|
* tính từ
- loãng, nhạt, vô vị =washy soup+ cháo loãng =washy food+ thức ăn nhạt =washy wine+ rượu nhạt - nhạt, bạc thếch (màu sắc) =a washy colour+ màu bạc thếch - không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng =a washy style+ văn lòng thòng nhạt nhẽo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet