English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: brainstorm

Best translation match:
English Vietnamese
brainstorm
* danh từ
- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
= I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment+Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave
* nội động từ
- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não

Probably related with:
English Vietnamese
brainstorm
nảy ;
brainstorm
nảy ;

May be synonymous with:
English English
brainstorm; brainwave; insight
the clear (and often sudden) understanding of a complex situation

May related with:
English Vietnamese
brainstorming
- (Tech) động não, thảo luận góp ý
brainstormer
- xem brainstorm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: