English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wakefulness

Best translation match:
English Vietnamese
wakefulness
* danh từ
- sự mất ngủ, sự không ngủ được
- sự cảnh giác, sự tỉnh táo

Probably related with:
English Vietnamese
wakefulness
giác tỉnh táo hoàn toàn ; tỉnh táo ;
wakefulness
giác tỉnh táo hoàn toàn ; tỉnh táo ;

May be synonymous with:
English English
wakefulness; sleeplessness
a temporary state in which you are unable (or unwilling) to sleep
wakefulness; alertness; vigilance; watchfulness
the process of paying close and continuous attention

May related with:
English Vietnamese
lyke-wake
* danh từ
- sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám)
wakeful
* tính từ
- thao thức, không ngủ được
=wakeful night+ đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
- cảnh giác, tỉnh táo
wakefulness
* danh từ
- sự mất ngủ, sự không ngủ được
- sự cảnh giác, sự tỉnh táo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: