English to Vietnamese
Search Query: waken
Best translation match:
English | Vietnamese |
waken
|
* ngoại động từ
- đánh thức - gợi lại (kỷ niệm) * nội động từ - thức dậy, tỉnh dậy =to waken from sleep+ tỉnh dậy, thức giấc |
May be synonymous with:
English | English |
waken; arouse; awaken; rouse; wake; wake up
|
cause to become awake or conscious
|
waken; arouse; awake; awaken; come alive; wake; wake up
|
stop sleeping
|
May related with:
English | Vietnamese |
wakening
|
* danh từ
- sự đánh thức - sự thức dậy, sự tỉnh dậy - sự gợi lại |
wakener
|
* danh từ
- người đánh thức, người gọi dậy - (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh bất ngờ; chuyện bất ngờ khó chịu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet