English to Vietnamese
Search Query: brag
Best translation match:
English | Vietnamese |
brag
|
* danh từ
- sự khoe khoang khoác lác - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio) * động từ - khoe khoang khoác lác |
Probably related with:
English | Vietnamese |
brag
|
cứ tự hào ; khoe khoang ; khoe khoang đâu ;
|
brag
|
cứ tự hào ; khoe khoang ; khoe khoang đâu ; lác ;
|
May be synonymous with:
English | English |
brag; bragging; crow; crowing; gasconade; line-shooting; vaporing
|
an instance of boastful talk
|
brag; blow; bluster; boast; gas; gasconade; shoot a line; swash; tout; vaunt
|
show off
|
brag; boss
|
exceptionally good
|
May related with:
English | Vietnamese |
brag
|
* danh từ
- sự khoe khoang khoác lác - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio) * động từ - khoe khoang khoác lác |
brag
|
cứ tự hào ; khoe khoang ; khoe khoang đâu ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet