English to Vietnamese
Search Query: vinaigrette
Best translation match:
English | Vietnamese |
vinaigrette
|
* danh từ
- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce) - lọt hít giấm thơm |
May be synonymous with:
English | English |
vinaigrette; french dressing; sauce vinaigrette
|
oil and vinegar with mustard and garlic
|
May related with:
English | Vietnamese |
vinaigrette
|
* danh từ
- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce) - lọt hít giấm thơm |
vinaigrette sauce
|
* danh từ
- món rau trộn dầu dấm và rau thơm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet