English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vertiginousness

Best translation match:
English Vietnamese
vertiginousness
- xem vertiginous

May related with:
English Vietnamese
vertiginous
* tính từ
- quay tròn, xoay tròn
=a vertiginous motion+ chuyển động xoay tròn
- làm cho chóng mặt
=a vertiginous height+ chỗ cao quá làm chóng mặt
=to grow vertiginous+ chóng mặt
vertiginate
* động từ
- lao vút, lao nhanh đến chóng mặt
- quay, xoay
vertigines
- số nhiều của vertigo
vertiginously
- xem vertiginous
vertiginousness
- xem vertiginous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: