English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vertex

Best translation match:
English Vietnamese
vertex
* danh từ, số nhiều vertices
- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc
- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
- (giải phẫu) đỉnh đầu
- (thiên văn học) thiên đỉnh

May be synonymous with:
English English
vertex; acme; apex; peak
the highest point (of something)

May related with:
English Vietnamese
vertex
* danh từ, số nhiều vertices
- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc
- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
- (giải phẫu) đỉnh đầu
- (thiên văn học) thiên đỉnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: