English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unrecalled

Best translation match:
English Vietnamese
unrecalled
* tính từ
- không bị gọi về, không được triệu về
- không được gọi tái ngũ
- không được nhắc nhở, không được gợi lại
- không được nhớ lại (tên người nào...)
- không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại
- không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)

May related with:
English Vietnamese
unrecallable
* tính từ
- không thể gọi về, không thể triệu về
- không thể gọi tái ngũ
- không còn nhớ lại được
- không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án)
unrecalled
* tính từ
- không bị gọi về, không được triệu về
- không được gọi tái ngũ
- không được nhắc nhở, không được gợi lại
- không được nhớ lại (tên người nào...)
- không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại
- không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: