English to Vietnamese
Search Query: unreasonableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
unreasonableness
|
* danh từ
- tính vô lý - sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng |
May related with:
English | Vietnamese |
unreasonable
|
* tính từ
- vô lý - không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng |
unreasonableness
|
* danh từ
- tính vô lý - sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng |
unreasoned
|
* tính từ
- không được suy tính hợp lý |
unreasoning
|
* tính từ
- không suy xét, không suy nghĩ kỹ |
unreasonably
|
- xem unreasonable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet