English to Vietnamese
Search Query: unrealized
Best translation match:
English | Vietnamese |
unrealized
|
* tính từ
- chưa thực hiện - không thấy rõ, không nhận thức rõ - không bán được; không thu được (l i) |
May be synonymous with:
English | English |
unrealized; unfulfilled; unrealised
|
of persons; marked by failure to realize full potentialities
|
May related with:
English | Vietnamese |
unreality
|
* danh từ
- tính chất không thực, tính chất h o huyền - (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền |
unrealized
|
* tính từ
- chưa thực hiện - không thấy rõ, không nhận thức rõ - không bán được; không thu được (l i) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet