English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unpolled

Best translation match:
English Vietnamese
unpolled
* tính từ
- không bỏ (phiếu)
- không được phiếu nào (cử tri...)

May related with:
English Vietnamese
unpolled
* tính từ
- không bỏ (phiếu)
- không được phiếu nào (cử tri...)
unpoliced
* tính từ
- không bị theo dõi
- không bị công an, cảnh sát bố trí
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: