English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unpardoned

Best translation match:
English Vietnamese
unpardoned
* tính từ
- không được tha thứ

May related with:
English Vietnamese
unpardonable
* tính từ
- không thể tha thứ, không thể dung thứ được
unpardonableness
* danh từ
- tính không thể tha thứ, tính không thể dung thứ
unpardoned
* tính từ
- không được tha thứ
unpardoning
* tính từ
- không khoan dung, không độ lượng
- không tha thứ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: