English to Vietnamese
Search Query: unostentatious
Best translation match:
English | Vietnamese |
unostentatious
|
* tính từ
- không bày vẽ, không phô trương, giản dị =unostentatious wedding+ đám cưới giản dị không bày vẽ |
May be synonymous with:
English | English |
unostentatious; unpretending; unpretentious
|
not ostentatious
|
unostentatious; understated; unpretentious
|
exhibiting restrained good taste
|
May related with:
English | Vietnamese |
unostentatious
|
* tính từ
- không bày vẽ, không phô trương, giản dị =unostentatious wedding+ đám cưới giản dị không bày vẽ |
unostentatiousness
|
* danh từ
- tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị |
unostentatiously
|
- xem unostentatious
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet