English to Vietnamese
Search Query: unnoticed
Best translation match:
English | Vietnamese |
unnoticed
|
* tính từ
- không ai thấy, không ai để ý =time slipped by unnoticed+ thời gian trôi qua không ai thấy - bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unnoticed
|
bị giám sát ; chú ý ; dừng ; dừng đó ; không bị chú ý ; không có ; không ; tầm nhìn ; được chú ý ;
|
unnoticed
|
bị giám sát ; chú ý ; dừng ; dừng đó ; không bị chú ý ; tầm nhìn ; được chú ý ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
unnoted
|
* tính từ
- không ai chú ý, không ai để ý đến - vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc) |
unnoticeable
|
* tính từ
- không đang để ý, không đáng chú ý - không thấy rõ, không rõ rệt |
unnoticed
|
* tính từ
- không ai thấy, không ai để ý =time slipped by unnoticed+ thời gian trôi qua không ai thấy - bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường |
unnoticeably
|
- xem unnoticeable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet