English to Vietnamese
Search Query: unnevre
Best translation match:
English | Vietnamese |
unnevre
|
* ngoại động từ
- làm cho yếu đuối, làm suy nhược - (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí - (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức |
May related with:
English | Vietnamese |
unnevre
|
* ngoại động từ
- làm cho yếu đuối, làm suy nhược - (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí - (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet