English to Vietnamese
Search Query: unfluctuating
Best translation match:
English | Vietnamese |
unfluctuating
|
* tính từ
- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định = unfluctuating health+sức khoẻ vững vàng |
May be synonymous with:
English | English |
unfluctuating; firm; steady
|
not liable to fluctuate or especially to fall
|
May related with:
English | Vietnamese |
unfluctuating
|
* tính từ
- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định = unfluctuating health+sức khoẻ vững vàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet