English to Vietnamese
Search Query: unfilled
Best translation match:
English | Vietnamese |
unfilled
|
* tính từ
- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy - trống =unfilled seat+ ghế trống, ghế không ai ngồi |
May related with:
English | Vietnamese |
unfile
|
* ngoại động từ
- rút ra khỏi hồ sơ |
unfilled
|
* tính từ
- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy - trống =unfilled seat+ ghế trống, ghế không ai ngồi |
unfiled
|
* tính từ
- không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet