English to Vietnamese
Search Query: boniness
Best translation match:
English | Vietnamese |
boniness
|
- xem bony
|
May be synonymous with:
English | English |
boniness; bonyness; emaciation; gauntness; maceration
|
extreme leanness (usually caused by starvation or disease)
|
May related with:
English | Vietnamese |
bony
|
* tính từ
- nhiều xương =bony fish+ cá nhiều xương - to xương (người) - giống xương; rắn như xương |
boniness
|
- xem bony
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet