English to Vietnamese
Search Query: undaunted
Best translation match:
English | Vietnamese |
undaunted
|
* tính từ
- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undaunted
|
dũng cảm ; không ;
|
May be synonymous with:
English | English |
undaunted; undismayed; unshaken
|
unshaken in purpose
|
May related with:
English | Vietnamese |
undauntable
|
* tính từ
- không thể khuất phục được, không làm nản chí được |
undaunted
|
* tính từ
- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm |
undauntedness
|
* danh từ
- tính ngoan cường; tính dũng cảm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet