English to Vietnamese
Search Query: unconsciousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
unconsciousness
|
* danh từ
- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác - sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi |
May related with:
English | Vietnamese |
unconscious
|
* tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác =to be unconscious of something+ không biết chuyện gì - bất tỉnh, ngất đi =to become unconscious+ ngất đi * danh từ - the unconscious tiềm thức |
unconsciousness
|
* danh từ
- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác - sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi |
unconsciously
|
* phó từ
- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức - không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet