English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbent

Best translation match:
English Vietnamese
unbent
* ngoại động từ unbent
- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
- (hàng hải) tháo (dây buộc)
* nội động từ
- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

May be synonymous with:
English English
unbent; straight; unbowed
erect in posture

May related with:
English Vietnamese
unbent
* ngoại động từ unbent
- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
- (hàng hải) tháo (dây buộc)
* nội động từ
- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: