English to Vietnamese
Search Query: unbaptized
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbaptized
|
* tính từ
- không được rửa tội - không có tên, không có tên hiệu |
May be synonymous with:
English | English |
unbaptized; unbaptised
|
not having undergone the Christian ritual of baptism
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbaptized
|
* tính từ
- không được rửa tội - không có tên, không có tên hiệu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet